Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Conservative Judaism


noun
1. Jews who keep some of the requirements of the Mosaic law but allow for adaptation of other requirements (as some of the dietary laws) to fit modern circumstances
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
Judaism, Hebraism, Jewish religion
Member Meronyms:
Conservative Jew
2. beliefs and practices of Conservative Jews
Hypernyms:
Judaism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.