Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Chinese scholartree


noun
handsome roundheaded deciduous tree having compound dark green leaves and profuse panicles of fragrant creamy-white flowers;
China and Japan
Syn:
Japanese pagoda tree, Chinese scholar tree, Sophora japonica, Sophora sinensis
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Sophora, genus Sophora


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.