Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cesar Estrada Chavez


noun
United States labor leader who organized farm workers (born 1927)
Syn:
Chavez, Cesar Chavez
Instance Hypernyms:
labor leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.