Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Castanopsis


noun
evergreen trees and shrubs of warm regions valued for their foliage;
southeastern United States and eastern Australia and northern New Zealand
Syn:
genus Castanopsis
Hypernyms:
hamamelid dicot genus
Member Holonyms:
Fagaceae, family Fagaceae, beech family
Member Meronyms:
oak chestnut


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.