Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Casanova


noun
1. an Italian adventurer who wrote vivid accounts of his sexual encounters (1725-1798)
Syn:
Giovanni Jacopo Casanova, Casanova de Seingalt, Giovanni Jacopo Casanova de Seingalt
Instance Hypernyms:
adventurer, venturer
2. any man noted for his amorous adventures
Hypernyms:
womanizer, womaniser, philanderer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.