Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Capet


noun
King of France elected in 987 and founding the Capetian dynasty (940-996)
Syn:
Hugh Capet
Derivationally related forms:
Capetian
Instance Hypernyms:
King of France


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.