Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Calvinistical


adjective
of or relating to or characteristic of Calvinism or its adherents
Syn:
Calvinist, Calvinistic
Pertains to noun:
Calvinism, Calvinism (for: Calvinistic), Calvinism (for: Calvinist)
Derivationally related forms:
Calvinist, Calvinism (for: Calvinistic), Calvinist (for: Calvinist)
Topics:
religion, faith, religious belief


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.