Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
CAT scan


noun
an image produced by scanning
- he analyzed the brain scan
- you could see the tumor in the CAT scan
Syn:
scan
Derivationally related forms:
scan (for: scan)
Hypernyms:
picture, image, icon, ikon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.