Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Burgundy



noun
1. a former province of eastern France that is famous for its wines
Syn:
Bourgogne
Instance Hypernyms:
French region
Part Holonyms:
France, French Republic
2. red table wine from the Burgundy region of France (or any similar wine made elsewhere)
Syn:
Burgundy wine
Hypernyms:
wine, vino
Hyponyms:
Beaujolais, Chablis, white Burgundy, Montrachet

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "burgundy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.