Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Browning automatic rifle


noun
a portable .30 caliber automatic rifle operated by gas pressure and fed by cartridges from a magazine;
used by United States troops in World War I and in World War II and in the Korean War
Syn:
BAR
Hypernyms:
automatic rifle, automatic, machine rifle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.