Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Bolivar


noun
Venezuelan statesman who led the revolt of South American colonies against Spanish rule;
founded Bolivia in 1825 (1783-1830)
Syn:
Simon Bolivar, El Libertador
Instance Hypernyms:
general, full general, statesman, solon, national leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.