Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Bhutani


noun
a native or inhabitant of Bhutan
Syn:
Bhutanese
Derivationally related forms:
Bhutanese (for: Bhutanese)
Hypernyms:
Asian, Asiatic
Member Holonyms:
Bhutan, Kingdom of Bhutan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.