Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Bavaria


noun
a state in southern Germany famous for its beer;
site of an automobile factory (Freq. 2)
Derivationally related forms:
Bavarian
Members of this Region:
Hohenlinden, battle of Hohenlinden
Instance Hypernyms:
state, province
Part Holonyms:
Germany, Federal Republic of Germany, Deutschland, FRG
Part Meronyms:
Hohenlinden, Munich, Muenchen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.