Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Baptist


noun
follower of Baptistic doctrines (Freq. 2)
Derivationally related forms:
Baptistic, baptism
Hypernyms:
Protestant
Hyponyms:
Dunker, Dunkard, Tunker, Northern Baptist, Southern Baptist
Member Holonyms:
Baptist Church, Baptists

Related search result for "baptist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.