Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Ba


noun
a soft silvery metallic element of the alkali earth group;
found in barite
Syn:
barium, atomic number 56
Derivationally related forms:
baric (for: barium)
Hypernyms:
metallic element, metal
Hyponyms:
baryta
Substance Holonyms:
heavy spar, barite, barytes, barium sulphate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.