Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Asiatic flying squirrel


noun
nocturnal rodent of Asia having furry folds of skin between forelegs and hind legs enabling it to move by gliding leaps
Hypernyms:
squirrel
Hyponyms:
taguan, flying marmot, flying cat, Petaurista petaurista
Member Holonyms:
Petauristidae, subfamily Petauristidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.