Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
American aloe


noun
tropical American plants with basal rosettes of fibrous sword-shaped leaves and flowers in tall spikes;
some cultivated for ornament or for fiber
Syn:
agave, century plant
Hypernyms:
desert plant, xerophyte, xerophytic plant, xerophile, xerophilous plant
Hyponyms:
American agave, Agave americana, sisal, Agave sisalana, maguey,
cantala, Agave cantala, Agave atrovirens, Agave tequilana, dracaena, bear grass,
Nolina microcarpa, sansevieria, bowstring hemp
Member Holonyms:
Agavaceae, family Agavaceae, agave family, sisal family


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.