Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ASCII


noun
(computer science) a code for information exchange between computers made by different companies;
a string of 7 binary digits represents each character;
used in most microcomputers
Syn:
American Standard Code for Information Interchange
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
code, computer code
Part Meronyms:
ASCII character


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.