Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
saturnine


/'sætə:nain/

tính từ

lầm lì, tầm ngầm

(thuộc) chì; bằng chì; như chì

(thuộc) chứng nhiễm độc chì; bị nhiễm độc chì

    saturnine symptoms những triệu chứng nhiễm độc chì

có sao Thổ chiếu mệnh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saturnine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.