Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wont


/wount/

tính từ

quen, có thói quen, thường

    to be wont to do something có thói quen làm việc gì

danh từ

thói quen

    it is his wont to smoke after dinner nó có thói quen hút thuốc sau bữa ăn


Related search result for "wont"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.