wink
/wi k/
danh từ
sự nháy mắt
to give the wink to nháy mắt với, ra hiệu cho
to tip someone the wink (từ lóng) ra hiệu cho ai
nháy mắt, khonh khắc
in a wink trong nháy mắt, trong khonh khắc
not to get a wink of sleep; not to sleep a wink không chợp mắt được tí nào
!forty winks
giấc ngủ ngắn (ban ngày)
nội động từ
nháy mắt, nháy mắt ra hiệu
to wink at someone nháy mắt ra hiệu cho người nào
lấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao)
ngoại động từ
nháy, chớp, nhấp nháy
to wink one's eyes nháy mắt
biểu lộ bằng cái nháy mắt
to wink assent nháy mắt đồng ý
!to wink at
nhắm mắt làm ng
to wink at someone's error nhắm mắt làm ng trước sai lầm của ai
|
|