Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
week



/wi:k/

danh từ

tuần lễ, tuần

    what day of the week is it? hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?

    yesterday week tám hôm trước

    tomorrow week tám hôm nữa

    Monday week thứ hai là được một tuần; by hôm nữa kể từ thứ hai

những ngày làm việc trong tuần

!a week of Sundays; a week of weeks

by tuần, bốn mưi chín ngày

(thông tục) thời gian dài

!week in, week out

tuần này tiếp đến tuần khác


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "week"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.