weary
/'wiəri/
tính từ
mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử
weary in body and mind mệt mỏi cả thể xác lẫn tinh thần
chán, ngấy, chán ngắt
to be weary of someone's complaints chán về những lời than phiền của người nào
ngoại động từ
làm cho mỏi mệt
làm cho chán ngắt
nội động từ
trở nên mệt, mệt
!to weary for
mong mỏi
to weary for love tương tư
!to weary of
chán
to weary of doing something chán không muốn làm gì
|
|