wax
/wæks/
danh từ
sáp ong ((cũng) beeswax)
chất sáp
vegetable wax sáp thực vật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa hát
!like wax in someone's hands
bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo
ngoại động từ
đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp
to wax a table đánh bóng bàn bằng sáp
to wax a thread vuốt sáp một sợi chỉ
nội động từ
tròn dần (trăng)
the moon waxes and wanes mặt trăng khi tròn khi khuyết
(từ cổ,nghĩa cổ) trở nên
to wax merry trở nên vui vẻ
to wax indignant nổi cơn phẫn nộ
danh từ
(từ lóng) cơn giận
to be in a wax đang nổi giận
to get in a wax nổi giận
to put someone in a wax làm cho ai nổi giận
|
|