Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wary



/'weəri/

tính từ

thận trọng, cẩn thận, cảnh giác

    to be wary of coi chừng, đề phòng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.