Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
veiny


/'veini/

tính từ

(y học) (thuộc) tĩnh mạch

có gân

có vân

    veiny marble cẩm thạch có vân


Related search result for "veiny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.