Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
v



/vi:/

danh từ, số nhiều Vs, V's

V, v

5 (chữ số La mã)

vật hình V


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "v"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.