Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unedited


/'ʌn'editid/

tính từ

không được thu thập và diễn giải

không được biên soạn, không được biên tập; không được chọn lọc, không bị cắt xén, không thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về)


Related search result for "unedited"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.