Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncured


/'ʌn'kjuəd/

tính từ

(y học) không chữa khỏi; chưa lành

    an uncured wound một vết thương chưa lành

còn tươi, chưa xử lý để để lâu (cá)


Related search result for "uncured"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.