Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unacted


/'ʌn'æktid/

tính từ

không được diễn; chưa được diễn (vở kịch)

(hoá học) không bị tác dụng

    metals unacted upon by acids những kim loại không bị axit tác dụng


Related search result for "unacted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.