Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twin



/twin/

tính từ

sinh đôi

    twin brothers anh em sinh đôi

cặp đôi, ghép đôi

danh từ

trẻ sinh đôi

động từ

để sinh đôi

( with) cặp đôi với, ghép đôi với

kết hợp chặt chẽ

    eye and hand are twinned in action mắt và tay kết hợp chặt chẽ trong hành động


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.