Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trick



/trik/

danh từ

mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm

    the trick took him in completely nó hoàn toàn bị mắc mưu

    there must be some trick about it có cái gì gian trá bịp bợm trong đó

trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch

    to be up to one's old tricks again lại dở những trò xỏ lá

    to play a trick on someone xỏ chơi ai một vố

ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề

trò, trò khéo

    conjuring trick trò nhanh tay, trò ảo thuật

    to teach a dog tricks dạy cho làm trò

thói, tật

    the has the trick of using slangs nó có cái tật hay dùng tiếng lóng

nước bài

    to take (win) a trick được ăn một nước bài

(hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái

!to be up to a trick or two

khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở

!I don't know the trick of it

tôi không biết mẹo

!to know a trick worth two of that

biết một ngón hay hơn

!that will do the trick

(thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy

!tricks of fortune

những trò trở trêu của số mệnh

!whole bag of tricks

(xem) bag

ngoại động từ

lừa, đánh lừa, lừa gạt

    to trick someone into doing something lừa ai làm gì

    to trick someone out of something lừa gạt ai lấy cái gì

!to trick out (up)

trang điểm, trang sức


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.