Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tote


/tout/

danh từ

(từ lóng) (viết tắt) của totalizator

ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mang, vác, khuân, chuyên chở, vận chuyển, vận tải


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.