Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tolly


/'tɔli/

danh từ

(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) cây nến


Related search result for "tolly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.