tiller
/'tilə/
danh từ
người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân
land to the tiller hãy trả ruộng đất cho dân cày; người cày có ruộng
(nông nghiệp) máy xới
danh từ
tay bánh lái (tàu, thuyền...)
(thực vật học) chồi, tược; chồi rễ
nội động từ
đâm chồi, đâm tược; mọc chồi rễ
|
|