Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenth


/tenθ/

tính từ

thứ mười

danh từ

một phần mười

người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười

    the tenth of August 1954 ngày 10 tháng 8 năm 1945


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tenth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.