Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syren


/'saiərin/ (syren)

/'saiərin/

danh từ

(số nhiều) tiên chim (thần thoại Hy lạp)

người hát có giọng quyến rũ

còi tầm, còi báo động


Related search result for "syren"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.