Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sweaty


/'sweti/

tính từ

đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi

như mồ hôi

    a sweaty odour mùi mồ hôi

làm đổ mồ hôi


Related search result for "sweaty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.