Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sural


/'sjuərəl/

tính từ

(giải phẫu) (thuộc) bắp chân

    sural artery động mạch bắp chân


Related search result for "sural"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.