Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sucker



/'sʌkə/

danh từ

người mút, người hút

ống hút

lợn sữa

cá voi mới đẻ

(động vật học) giác (mút)

(thực vật học) rể mút

(động vật học) cá mút

(thực vật học) chồi bên

(kỹ thuật) Pittông bơm hút

(từ lóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dễ bịp

ngoại động từ

(thực vật học) ngắt chồi bên (của cây)

nội động từ

(thực vật học) nảy chồi bên


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sucker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.