|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
such
/sʌtʃ/
tính từ
như thế, như vậy, như loại đó
such people as these những người như thế
experiences such as this are rare những kinh nghiệm như vật rất hiếm
I've never seen such a thing tôi chưa thấy một việc như thế bao giờ
don't be in such a hurry không phải vội vã đến thế
thật là, quả là
such a beautiful day! một ngày thật là đẹp!
đến nỗi
the oppression was such as to make everyone rise up sự áp bức tàn bạo đến nỗi làm cho mọi người phải nổi dậy
he told such a strange story that nobody believed it anh ấy kể một câu chuyện lạ lùng đến nỗi không ai tin được
(như) such-and-such
!such father such son
cha nào con nấy
!such master such servant
thầy nào tớ ấy
danh từ
cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy
I may have offended, but such was not my intention tôi có thể làm mất lòng đấy, nhưng (cái) đó không phải là chủ định của tôi
customers who are not satisfied with the goods bought can change such, if unused khách hàng nào không vừa lòng với hàng đã mua có thể đổi những thứ đó, nếu chưa dùng
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca); (văn học) những ai, ai
let such as have any objections take the floor những ai có ý kiến phản đối xin mời phát biểu
!all such
những người như thế
!as such
như vậy, như thế, với cương vị như thế
|
|
Related search result for "such"
|
|