Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suave


/swɑ:v/

tính từ

dịu ngọt, thơm dịu

    suave wine rượu thơm dịu

khéo léo, ngọt ngào (thái độ)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "suave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.