Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stead


/sted/

danh từ (văn học)

to stand someone in good stead có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai

in someone's stead thay mặt cho ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stead"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.