Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squeak



/skwi:k/

danh từ

tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột)

tiếng cọt kẹt, tiếng cót két

!to have a narrow squeak

(xem) narrow

nội động từ

rúc rích, kêu chít chít (chuột)

cọt kẹt, cót két

(từ lóng) mách lẻo; làm chỉ điểm

ngoại động từ

rít lên

    to squeak a word rít lên một tiếng

làm (cửa...) kêu cọt kẹt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "squeak"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.