Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spurt



/spə:t/

danh từ

sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công

bắn ra, phọt ra

ngoại động từ

làm bắn ra, làm phọt ra


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spurt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.