Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sport



/spɔ:t/

danh từ

thể thao

    inter-university sports cuộc thi thể thao giữa các trường đại học

    athletic sports điền kinh, cuộc thi điền kinh

sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu

    in sport đùa, chơi

    to make sport of somebody trêu ai

    to be the sport of Fortune là trò trớ trêu của số mệnh, bị số mệnh trớ trêu

cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...)

(từ lóng) người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con bạc

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng ăn diện, công tử bột

(sinh vật học) biến dị

nội động từ

giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng

(sinh vật học) biến dị

ngoại động từ

chưng, diện

    to sport a gold tie-clip chưng cái kẹp ca vát bằng vàng

!to sport away

tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao...

!to sport one's oak

(xem) oak


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sport"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.