Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spoof


/spu:f/

danh từ

(từ lóng) sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, sự đánh lừa

ngoại động từ

(từ lóng) lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spoof"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.