sober
/'soubə/
tính từ
không say rượu
điều độ
điềm tĩnh, điềm đạm
đúng mức, khiêm tốn
a sober estimate sự đánh giá đúng mức
nhã, không loè loẹt (màu sắc)
sober colour màu nhã
!as sober as a judge
tỉnh táo, không thiên vị
ngoại động từ
làm hết say, làm tỉnh rượu, làm dã rượu
làm (ai) bớt bồng bột, làm bớt táo bạo...
làm (màu sắc) bớt loè loẹt
nội động từ
tỉnh rượu, hết say
((thường) down) trấn tĩnh lại, tĩnh tâm lại
|
|