Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soapy


/'soupi/

tính từ

giống xà phòng

có mùi xà phòng

có thấm xà phòng

thớ lợ, thơn thớt; bợ đỡ (lời nói, người, thái độ)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "soapy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.