Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slope



/sloup/

danh từ

dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc

    slopeof a roof độ dốc của mái nhà

    mountain slope sườn núi

(quân sự) tư thế vác súng

    to come to the slope đứng vào tư thế vác súng

nội động từ

nghiêng, dốc

    the road slopes down đường dốc xuống

    the sun was sloping in the West mặt trời đang lặng về phía tây

(từ lóng) ( off) chuồn, biến

(từ lóng) ( about) đi dạo

ngoại động từ

cắt nghiêng, làm nghiêng

    to slope the neck of a dress khoét cổ áo dài

    to slope the sides of a pit xây nghiêng bờ giếng (ở mỏ)

(quân sự) vác lên vai

    to slope arms vác súng lên vai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.